Có 2 kết quả:

滥觞 làn shāng ㄌㄢˋ ㄕㄤ濫觴 làn shāng ㄌㄢˋ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. floating wine goblets on a stream
(2) the origin (of some phenomenon)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. floating wine goblets on a stream
(2) the origin (of some phenomenon)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0