Có 2 kết quả:
滥觞 làn shāng ㄌㄢˋ ㄕㄤ • 濫觴 làn shāng ㄌㄢˋ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. floating wine goblets on a stream
(2) the origin (of some phenomenon)
(2) the origin (of some phenomenon)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. floating wine goblets on a stream
(2) the origin (of some phenomenon)
(2) the origin (of some phenomenon)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0